PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÔ TÔ
TRƯỜNG THCS THỊ
TRẤN
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
THÔNG B¸O
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT
CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC
PHỔ THÔNG NĂM
HỌC 2013 - 2014
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
08
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
08
|
2.5
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
08
|
2.5
|
2
|
Phòng học bán kiên
cố
|
0
|
0
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
0
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
0
|
5
|
Số
phòng học bộ môn
|
4
|
2.5
|
6
|
Số
phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
4
|
2.5
|
7
|
Bình
quân lớp/phòng học
|
1 lớp /1p
|
2.5
|
8
|
Bình
quân học sinh/lớp
|
20
|
2.5
|
III
|
Số điểm trường
|
0
|
0
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
6004
|
42.5
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
700
|
44
|
VI
|
Tổng diện tích
các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học
(m2)
|
368
|
2.5
|
2
|
Diện tích phòng học
bộ môn (m2)
|
44
|
2.2
|
3
|
Diện tích phòng
chuẩn bị (m2)
|
40
|
2.0
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
46
|
2.3
|
4
|
Diện tích nhà tập
đa năng
(Phòng giáo dục rèn
luyện thể chất) (m2)
|
400
|
20
|
5
|
Diện tích phòng
khác (….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
4
|
Số
bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp
6
|
1
|
1/2
|
2
|
Khối lớp
7
|
1
|
1/2
|
3
|
Khối lớp
8
|
1
|
1/2
|
4
|
Khối lớp
9
|
1
|
1/2
|
5
|
Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện
tích/thiết bị)
|
0
|
0
|
6
|
…..
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
0
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
3
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
0
|
|
2
|
Cát xét
|
1
|
1/8
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
1/8
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
1
|
1/8
|
5
|
Thiết bị khác…
|
1
|
1/8
|
..
|
………
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng
nghỉ cho học sinh bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội
trú
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
X
|
|
X
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối
internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông
tin điện tử (website) của trường
|
|
|
XIX
|
Tường rào
xây
|
X
|
|
Nơi
nhận:
- Phòng GD-ĐT Cô Tô ;
- Công khai trong toàn trường;
-
Lưu VP.
|
Cô
Tô, ngày 10 tháng 9 năm 2013
HIỆU
TRƯỞNG
(Đã
ký)
Trần Văn
Bình
|